光通信
ひかりつうしん「QUANG THÔNG TÍN」
☆ Danh từ
Truyền thông sóng nhẹ

光通信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光通信
光通信技術 ひかりつうしんぎじゅつ
kỵ thuật thông tin lượng tử ánh sáng
光学と光通信学 こーがくとひかりつーしんがく
optics and photonics
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
通信 つうしん
hãng thông tấn