光造形システム
ひかりぞうけいシステム
☆ Danh từ
Sự tạo nguyên mẫu nhanh

光造形システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光造形システム
光造形 ひかりぞうけい
tạo mẫu nhanh
造形 ぞうけい
đúc; tạo hình
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
線形システム せんけいシステム
hệ thống tuyến tính
形造る かたちづく
Làm thành, tạo thành, nặn thành
造形物 ぞうけいぶつ
đồ vật đúc, đồ vật điêu khắc, đồ vật mô hình, đồ vật được tạo hình