Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
線形システム
せんけいシステム
hệ thống tuyến tính
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
線形 せんけい
tuyến tính
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
光造形システム ひかりぞうけいシステム
sự tạo nguyên mẫu nhanh
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea
Đăng nhập để xem giải thích