Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光造形法
光造形 ひかりぞうけい
tạo mẫu nhanh
光造形システム ひかりぞうけいシステム
sự tạo nguyên mẫu nhanh
造形 ぞうけい
đúc; tạo hình
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
形造る かたちづく
Làm thành, tạo thành, nặn thành