Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
光伝達網 ひかりでんたつもう
mạng truyền dẫn quang (otn)
達 たち だち ダチ
những
子達 こたち
những đứa trẻ
達率 たつりつ
(toán học), (vật lý) hệ số, tỷ lệ