Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伝達 でんたつ
sự truyền; sự truyền đạt; sự truyền ra
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
伝達コスト てんたつコスト
chi phí truyền