Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
展覧会 てんらんかい
cuộc triển lãm; cuộc trưng bày
展示会 てんじかい
風光 ふうこう
vẻ đẹp tự nhiên
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
展覧会場 てんらんかいじょう
phòng trưng bày, phòng triển lãm
展示会場 てんじかいじょう
nhà triển lãm