Kết quả tra cứu 風光
Các từ liên quan tới 風光
風光
ふうこう
「PHONG QUANG」
☆ Danh từ
◆ Vẻ đẹp tự nhiên
その
土地
は
風光明媚
である.
Đó là vùng đất có phong cảnh thiên nhiên đẹp hùng vĩ.
風光明媚
な
海岸
Bờ biển có phong cảnh thiên nhiên đẹp.

Đăng nhập để xem giải thích