克己心
こっきしん「KHẮC KỈ TÂM」
☆ Danh từ
Tinh thần hy sinh quên mình

Từ đồng nghĩa của 克己心
noun
克己心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 克己心
克己 こっき
khắc kỵ
克己精進 こっきしょうじん
tự kiểm soát và áp dụng chặt chẽ
克己復礼 こっきふくれい
exercising self-restraint and conforming to the rules of etiquette and formality
己に克つ おのれにかつ
chiến thắng bản thân, vượt lên chính mình
利己心 りこしん
Tính vị kỷ; tính ích kỷ
自己中心 じこちゅうしん
sự ích kỷ
己に克ち礼に復る おのれにかちれいにかえる
Hành động với sự kiềm chế và tuân thủ các cách thức nghi thức
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng