克己精進
こっきしょうじん「KHẮC KỈ TINH TIẾN」
☆ Danh từ
Nỗ lực hết mình
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tự kiểm soát và áp dụng chặt chẽ

Bảng chia động từ của 克己精進
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 克己精進する/こっきしょうじんする |
Quá khứ (た) | 克己精進した |
Phủ định (未然) | 克己精進しない |
Lịch sự (丁寧) | 克己精進します |
te (て) | 克己精進して |
Khả năng (可能) | 克己精進できる |
Thụ động (受身) | 克己精進される |
Sai khiến (使役) | 克己精進させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 克己精進すられる |
Điều kiện (条件) | 克己精進すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 克己精進しろ |
Ý chí (意向) | 克己精進しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 克己精進するな |
克己精進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 克己精進
克己 こっき
khắc kỵ
克己心 こっきしん
tinh thần hy sinh quên mình
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
己に克つ おのれにかつ
chiến thắng bản thân, vượt lên chính mình
克己復礼 こっきふくれい
khắc kỷ phục lễ (học thuyết nho giáo)
精進 しょうじん そうじん しょうじ そうじ
ăn chay
精進日 しょうじんび
ngày ăn kiêng, ngày ăn chay
精進物 しょうじんもの そうじもの しょうじんもの、そうじもの
thực phẩm làm từ thực vật (bao gồm các loại hạt, quả mọng, v.v., nhưng không bao gồm tất cả thịt và cá)