Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 克肖致命者
致命 ちめい
chí tử
肖り者 あやかりもの あやかりしゃ
người may mắn
致命的 ちめいてき
chí mạng; chết người (mang cả nghĩa đen và bóng)
致命傷 ちめいしょう
vết thương chí mạng; vết thương gây chết người
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
致命的エラー ちめいてきエラー
lỗi nặng
使命者 しめいしゃ
người đưa tin, sứ giả
亡命者 ぼうめいしゃ
người tị nạn