Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 兌換元
兌換 だかん
sự chuyển đổi ((của) tiền giấy)
兌換券 だかんけん
banknotes dễ chuyển đổi
兌換銀行 だかんぎんこう
đắp bờ (của) vấn đề
兌 だ
trao đổi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.