免じる
めんじる「MIỄN」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Nể mặt

Từ đồng nghĩa của 免じる
verb
Từ trái nghĩa của 免じる
Bảng chia động từ của 免じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 免じる/めんじるる |
Quá khứ (た) | 免じた |
Phủ định (未然) | 免じない |
Lịch sự (丁寧) | 免じます |
te (て) | 免じて |
Khả năng (可能) | 免じられる |
Thụ động (受身) | 免じられる |
Sai khiến (使役) | 免じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 免じられる |
Điều kiện (条件) | 免じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 免じいろ |
Ý chí (意向) | 免じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 免じるな |