免る
まのがる まぬがれる「MIỄN」
☆ Tự động từ
To escape from harm, to be spared

免れる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 免れる
免る
まのがる まぬがれる
to escape from harm, to be spared
免れる
まぬがれる まぬかれる
được miễn
免る
まのがる まぬがれる
to escape from harm, to be spared
免れる
まぬがれる まぬかれる
được miễn