Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
免じる めんじる
nể mặt
免れる まぬがれる まぬかれる
được miễn
免ずる めんずる
miễn
免 めん
sự giải tán
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
ご免被る ごめんこうむる
miễn cho; tha cho.
御免被る ごめんこうむる
để được tha lỗi từ
免除する めんじょする
miễn trừ.