焼失を免れる
しょうしつをまぬかれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Thoát khỏi việc bị lửa thiêu rụi

Bảng chia động từ của 焼失を免れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 焼失を免れる/しょうしつをまぬかれるる |
Quá khứ (た) | 焼失を免れた |
Phủ định (未然) | 焼失を免れない |
Lịch sự (丁寧) | 焼失を免れます |
te (て) | 焼失を免れて |
Khả năng (可能) | 焼失を免れられる |
Thụ động (受身) | 焼失を免れられる |
Sai khiến (使役) | 焼失を免れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 焼失を免れられる |
Điều kiện (条件) | 焼失を免れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 焼失を免れいろ |
Ý chí (意向) | 焼失を免れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 焼失を免れるな |
焼失を免れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼失を免れる
焼失 しょうしつ
sự bị cháy rụi, sự bị lửa thiêu rụi
免れる まぬがれる まぬかれる
được miễn
焼け失せる やけうせる
bị thiêu rụi hoàn toàn, cháy rụi hoàn toàn
焼きを入れる やきをいれる
rèn rũa; kỷ luật; tra tấn
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
御免を蒙る ごめんをこうむる
nhận được sự cho phép
免る まのがる まぬがれる
to escape from harm, to be spared
礼を失する れいをしっする
thiếu tôn trọng, thiếu lịch sự