免役
めんえき「MIỄN DỊCH」
☆ Danh từ
Sự miễn, sự được miễm, sự miễm dịch
Sự tạo miễm dịch

Từ đồng nghĩa của 免役
noun
免役 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 免役
諸役御免 しょやくごめん
những người có hoàn cảnh gia đình đặc biệt, samurai, thị dân phục vụ các gia đình samurai,... được miễn mọi quan liêu, thuế
兵役免状 へいえきめんじょう
phác thảo sự miễn
お役御免 おやくごめん
sa thải, nghỉ hưu
免 めん
sự giải tán
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
役 やく えき
giá trị hoặc lợi ích; tính hữu ích
全免 ぜんめん
hoàn thành sự miễn
免疫 めんえき
sự miễn dịch.