兵役免状
へいえきめんじょう「BINH DỊCH MIỄN TRẠNG」
☆ Danh từ
Phác thảo sự miễn

兵役免状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兵役免状
免役 めんえき
sự miễn, sự được miễm, sự miễm dịch
兵役 へいえき
binh dịch; quân dịch; việc bắt đi lính; việc bắt tòng quân; việc bắt nhập ngũ
免状 めんじょう
văn bằng; bằng; chứng chỉ; giấy phép
兵役法 へいえきほう
Military Service Law (1927-1945)
赦免状 しゃめんじょう
thư ân xá, thư tha tội
免許状 めんきょじょう
giấy phép
仮免状 かりめんじょう
giấy chứng nhận tạm thời (bằng cấp; chứng chỉ,...)
諸役御免 しょやくごめん
những người có hoàn cảnh gia đình đặc biệt, samurai, thị dân phục vụ các gia đình samurai,... được miễn mọi quan liêu, thuế