Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寛容 かんよう
bao dong
自己寛容 じこかんよー
tự khoan dung
免疫寛容 めんえきかんよー
dung nạp miễn dịch
移植免疫寛容 いしょくめんえきかんよー
khả năng cấy ghép dung nạp miễn dịch
寛 ゆた かん
lenient, gentle
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
中枢性免疫寛容 ちゅーすーせーめんえきかんよー
dung sai trung tâm
末梢性免疫寛容 まっしょーせーめんえきかんよー
dung sai ngoại vi