免疫療法
めんえきりょうほう「MIỄN DỊCH LIỆU PHÁP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Liệu pháp miễn dịch
がん
患者
は、
免疫療法
を
受
けることがあります。
Bệnh nhân ung thư có thể được điều trị bằng liệu pháp miễn dịch.

免疫療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 免疫療法
舌下免疫療法 ぜっかめんえきりょーほー
liệu pháp miễn dịch dưới lưỡi
放射線免疫療法 ほーしゃせんめんえきりょーほー
liệu pháp vô tuyến
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
免疫抑制療法 めんえきよくせーりょーほー
liệu pháp ức chế miễn dịch
免疫ブロット法 めんえきブロットほう
phương pháp thẩm tách miễn dịch,
免疫 めんえき
sự miễn dịch.
免疫拡散法 めんえきかくさんほう
phương pháp khuếch tán miễn dịch
免疫吸着法 めんえききゅうちゃくほう
phương pháp không hấp thụ miễn dịch