Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
免疫芽球性リンパ節症
めんえきがきゅうせいリンパせつしょう
hạch bạch huyết nguyên bào miễn dịch
リンパ芽球 リンパがきゅう
(y học) nguyên bào lymphô
自己免疫性リンパ球増殖症候群 じこめんえきせいリンパきゅうぞうしょくしょうこうぐん
hội chứng tăng sản lympho tự miễn
免疫性 めんえきせい
miễn dịch.
免疫調節 めんえきちょうせつ
điều hòa miễn dịch
免疫毒性 めんえきどくせー
độc tính miễn dịch
免疫原性 めんえきげんせい
tính sinh miễn dịch
液性免疫 えきせいめんえき
miễn dịch dịch thể
赤芽球症 せきがきゅうしょう
(y học) chứng tăng hồng cầu
Đăng nhập để xem giải thích