赤芽球症
せきがきゅうしょう「XÍCH NHA CẦU CHỨNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
(y học) chứng tăng hồng cầu

赤芽球症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤芽球症
赤芽球 せきがきゅう
nguyên hồng cầu
巨赤芽球 きょせきがきゅう
hồng cầu khổng lồ
芽球 がきゅう
đá quý
巨赤芽球性貧血 きょせきがきゅうせいひんけつ
thiếu máu do hồng cầu khổng lồ
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
鎌状赤血球症 かまじょうせっけっきゅうしょう
bệnh hồng cầu lưỡi liềm
赤血球増加症 せっけっきゅうぞうかしょう
(y học) bệnh tăng hồng cầu, bệnh đa hồng cầu
赤芽芋 あかめいも アカメイモ
loại khoai môn có nguồn gốc từ Sulawesi, có củ lớn với mắt đỏ