Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己免疫性リンパ球増殖症候群
じこめんえきせいリンパきゅうぞうしょくしょうこうぐん
hội chứng tăng sản lympho tự miễn
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
自己免疫性 じこめんえきせい
tính tự miễn
免疫芽球性リンパ節症 めんえきがきゅうせいリンパせつしょう
hạch bạch huyết nguyên bào miễn dịch
自己免疫 じこめんえき
tự miễn dịch
免疫不全症候群 めんえきふぜんしょうこうぐん
hội chứng suy giảm miễn dịch
自己免疫性貧血 じこめんえきせいひんけつ
thiếu máu tán huyết miễn dịch
Đăng nhập để xem giải thích