免震層
めんしんそう「MIỄN CHẤN TẰNG」
Lớp(tầng) cách ly địa chấn

免震層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 免震層
免震 めんしん
sự chống rung
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
免震構造 めんしんこうぞう
hệ thống cách ly cơ sở, cấu trúc hấp thụ động đất
震源断層 しんげんだんそう
nguồn gốc gây ra động đất (do nứt gãy bề mặt đất)
断層地震 だんそうじしん
động đất đứt gãy
地震断層 じしんだんそう
earthquake fault
震 しん
zhen (một trong những hình tam giác của Kinh Dịch: sấm sét, đông)
免 めん
sự giải tán