地震断層
じしんだんそう「ĐỊA CHẤN ĐOẠN TẰNG」
☆ Danh từ
Đứt gãy địa chấn
この
地域
には
多
くの
地震断層
が
存在
します。
Khu vực này có nhiều đứt gãy địa chấn.

地震断層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地震断層
断層地震 だんそうじしん
động đất đứt gãy
震源断層 しんげんだんそう
nguồn gốc gây ra động đất (do nứt gãy bề mặt đất)
断層地形 だんそうちけい
địa hình đứt gãy
断層盆地 だんそうぼんち
fault basin
断層山地 だんそうさんち
dãy núi đứt gãy
断層 だんそう
phay (thuật ngữ nghành mỏ), đoạn tầng, sự chuyển vị
免震層 めんしんそう
Lớp(tầng) cách ly địa chấn
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn