Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地震断層
じしんだんそう
earthquake fault
断層地震 だんそうじしん
động đất đứt gãy
震源断層 しんげんだんそう
nguồn gốc gây ra động đất (do nứt gãy bề mặt đất)
断層地形 だんそうちけい
địa hình đứt gãy
断層盆地 だんそうぼんち
fault basin
断層山地 だんそうさんち
dãy núi đứt gãy
断層 だんそう
phay (thuật ngữ nghành mỏ), đoạn tầng, sự chuyển vị
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
免震層 めんしんそう
Lớp(tầng) cách ly địa chấn
「ĐỊA CHẤN ĐOẠN TẰNG」
Đăng nhập để xem giải thích