兎結び
うさぎむすび「THỎ KẾT」
☆ Danh từ
Một cách buộc dây thành hình như con thỏ

兎結び được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兎結び
アンゴラうさぎ アンゴラ兎
thỏ angora
兎跳び うさぎとび
nhảy lò cò về phía trước như thỏ
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
結び むすび
một kiểu trang trí thắt nút đồ ăn
兎 うさぎ う ウサギ
con thỏ; thỏ rừng
結び方 むすびかた
cách kết luận, cách thắt nút
鮑結び あわびむすび
cách buộc những sợi chỉ trang trí trên chiếc quạt bách, phòng bì ,quà tặng