Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
跳兎 とびうさぎ トビウサギ
thỏ bay, thỏ nhảy
アンゴラうさぎ アンゴラ兎
thỏ angora
兎結び うさぎむすび
một cách buộc dây thành hình như con thỏ
跳び跳ねる とびはねる
nhảy nhót (chim)
跳び板 とびいた
ván nhún; ván dận chân; tấm nhún.
跳び虫 とびむし
bọ đuôi bật.
ゴム跳び ゴムとび
nhảy dây
蛙跳び かえるとび
trò nhảy ngựa.