Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 児島 (旧町域)
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
町域 ちょういき
most specific part of an address (postal term), neighbourhood
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
鹿児島県 かごしまけん
huyện Kagoshima (ở Kyuushuu, Nhật Bản)
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.