Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 児手柏包永
柏手 かしわで はくしゅ
vỗ hai bàn tay vào nhau tạo thành tiếng trước khi cầu nguyện trong đền thờ Thần đạo
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
柏 かしわ
cây sồi
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
児童手当 じどうてあて
tiền trợ cấp con cái.
包茎手術 ほうけいしゅじゅつ
phimosiectomy, circumcision (for phimosis)