Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 児氏家譜刻辞
家譜 かふ いえふ
gia phả; phả hệ; phả hệ học
セし セ氏
độ C.
彫刻家 ちょうこくか
thợ khắc; nhà điêu khắc.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
譜 ふ
(tấm (tờ,lá)) âm nhạc;(âm nhạc) ghi chú;(âm nhạc) ghi điểm
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
氏 し うじ うじ、し
dòng dõi; anh (thêm vào sau tên người; ông (thêm vào sau tên người); Mr.
刻刻 こくこく
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ