Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 児玉一造
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一円玉 いちえんだま
1 đồng tiền đồng yên
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate