Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 児玉輝代
両玉 両玉
Cơi túi đôi
玉代 ぎょくだい
tiền trả theo thời gian cho một cô vũ nữ Nhật
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
北玉時代 きたたまじだい
kỷ nguyên từ những năm 1960 đến 70 được thống trị bởi các nhà vô địch lớn kitanofuji và tamanoumi
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.