Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信頼 しんらい
đức tin
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
信頼性 しんらいせい
sự tín nhiệm; sự đáng tin
信頼感 しんらいかん
sự tin tưởng
頼信紙 らいしんし
mẫu điện tín.
信頼度 しんらいど
Độ tin cậy, mức độ tin cậy