Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牧神 ぼくしん
chúa trời (của) thú nuôi nâng; cái chảo
小児 しょうに しょうじ
trẻ em trẻ; tuổi thơ ấu
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
神社 じんじゃ
đền
小社 しょうしゃ
đền thờ nhỏ; công ty nhỏ (cánh nói khiêm nhường)
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
小孩児 しょうがいじ
Phụ nữ quyền lực
小児科 しょうにか
khoa nhi