Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
扶養手当 ふようてあて
tiền trợ cấp phụ dưỡng gia đình.
児童手当 じどうてあて
tiền trợ cấp con cái.
扶養 ふよう
sự nuôi dưỡng
児童 じどう
nhi đồng
児童養護施設 じどうようごしせつ
cô nhi viện
扶養者 ふようしゃ
người chịu trách nhiệm nhiệm nuôi dưỡng, cấp dưỡng
扶養料 ふようりょう
tiền cấp cho vợ sau khi vợ chồng li dị.
児童館 じどうかん
nhà trẻ