扶養手当
ふようてあて「PHÙ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG」
Tiền trợ cấp phụ dưỡng gia đình.

扶養手当 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 扶養手当
児童扶養手当 じどうふようてあて
tiền trợ cấp cho con cái khi bố mẹ li hôn
扶養 ふよう
sự nuôi dưỡng
扶養者 ふようしゃ
người chịu trách nhiệm nhiệm nuôi dưỡng, cấp dưỡng
扶養料 ふようりょう
tiền cấp cho vợ sau khi vợ chồng li dị.
扶養義務 ふようぎむ
nghĩa vụ nuôi dưỡng.
被扶養者 ひふようしゃ
người phụ thuộc, người nhận hỗ trợ, người được hỗ trợ
扶養家族 ふようかぞく
người phụ thuộc
扶養控除 ふようこうじょ
đánh thuế sự miễn cho dependents