扶養料
ふようりょう「PHÙ DƯỠNG LIÊU」
☆ Danh từ
Tiền cấp cho vợ sau khi vợ chồng li dị.

Từ đồng nghĩa của 扶養料
noun
扶養料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 扶養料
扶養 ふよう
sự nuôi dưỡng
扶養者 ふようしゃ
người chịu trách nhiệm nhiệm nuôi dưỡng, cấp dưỡng
扶助料 ふじょりょう
tiền cấp, tiền trợ cấp
扶養義務 ふようぎむ
nghĩa vụ nuôi dưỡng.
被扶養者 ひふようしゃ
người phụ thuộc, người nhận hỗ trợ, người được hỗ trợ
扶養手当 ふようてあて
tiền trợ cấp phụ dưỡng gia đình.
扶養家族 ふようかぞく
người phụ thuộc
扶養控除 ふようこうじょ
đánh thuế sự miễn cho dependents