Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 児雷也豪傑譚
豪傑 ごうけつ
hào kiệt; ngạo nghễ; kiêu hùng; hảo tâm
英雄豪傑 えいゆうごうけつ
anh hùng
豪傑笑い ごうけつわらい
sự cười to; cười to; cười vang.
傑 けつ
sự ưu tú; sự xuất sắc; sự giỏi giang hơn người.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
譚詩 たんし
thơ balat
譚歌 たんか
nhạc ballad
奇譚 きたん
câu chuyện bí ẩn