Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 兜跋毘沙門天
毘沙門天 びしゃもんてん
Sa Môn Thiên (các vị hộ pháp trong đạo Phật)
沙門 しゃもん さもん
nhà sư lang thang
兜率天 とそつてん
vị thứ tư trong sáu cõi hay cõi trời của kamadhatu trong truyền thống phật giáo
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
跋 ばつ
phần kết, phần tái bút
兜 かぶと
mũ giáp đội đầu của Samurai
天門冬 てんもんどう
dried Chinese asparagus root
応天門 おうてんもん おうでんもん
Cổng chính của Hoàng cung Heian.