跋
ばつ「BẠT」
☆ Danh từ
Phần kết, phần tái bút

跋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 跋
跋渉 ばっしょう
đi lang thang
跋文 ばつぶん
lời bạt (cuối sách).
跋扈 ばっこ
sự phổ biến, sự thịnh hành
距跋渉毛 きょけつしょうげ
Kyoketsu-shoge (lưỡi kiếm hai lưỡi, với một lưỡi cong khác gắn gần chuôi kiếm một góc 45-60 độ)
跋扈跳梁 ばっこちょうりょう
kẻ ác đổ bộ và lan rộng
跳梁跋扈 ちょうりょうばっこ
(thì) hung hăng
横行跋扈 おうこうばっこ
being rampant, (evildoers) roaming at will