入り口を監視する
いりくちをかんしする
Gác cổng.

入り口を監視する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入り口を監視する
監視する かんしする
giám thị; quản lí; giám sát
監視 かんし
sự giám thị; sự quản lí; sự giám sát; giám thị; quản lý; giám sát
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát
口を入れる くちをいれる
chen ngang, chen lời
入監 にゅうかん
Bị bỏ tù; bị tống giam.
オンラインリアルタイム監視 オンラインリアルタイムかんし
giám sát thời gian thực trực tuyến