口を入れる
くちをいれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Chen ngang, chen lời

Bảng chia động từ của 口を入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口を入れる/くちをいれるる |
Quá khứ (た) | 口を入れた |
Phủ định (未然) | 口を入れない |
Lịch sự (丁寧) | 口を入れます |
te (て) | 口を入れて |
Khả năng (可能) | 口を入れられる |
Thụ động (受身) | 口を入れられる |
Sai khiến (使役) | 口を入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口を入れられる |
Điều kiện (条件) | 口を入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 口を入れいろ |
Ý chí (意向) | 口を入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 口を入れるな |