入れ智慧
いれちえ「NHẬP TRÍ TUỆ」
Gợi ý

Từ đồng nghĩa của 入れ智慧
noun
入れ智慧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入れ智慧
智慧 ちえ
sự khôn ngoan; sự hiểu biết; trí tuệ
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
慧日 えにち
ánh sáng trí tuệ vô hạn của phật hoặc bồ tát
慧眼 けいがん えげん
con mắt tinh tường (tinh nhanh); sự hiểu thấu