入れ歯
いれば「NHẬP XỈ」
☆ Danh từ
Răng giả
入
れ
歯
をはめる
Kẹp chặt răng giả
ウチ
のおばあちゃん、
チャップリン
の
映画観
て、
入
れ
歯ハズレ
るまで
笑
ったのよ
Khi xem phim của Chaplin, ông cười đến nỗi răng giả rơi cả ra ngoài
祖父
は
夜
になると
入
れ
歯
を
コップ
に
入
れておく
Cứ đến tối, ông tôi lại cho răng giả vào trong cốc .

Từ đồng nghĩa của 入れ歯
noun
入れ歯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入れ歯
総入れ歯 そういれば
hàm răng giả
入れ歯ケア いればケア
chăm sóc răng giả (việc vệ sinh và bảo quản răng giả để đảm bảo chúng được sử dụng lâu dài và hiệu quả)
入れ歯ケース いればケース
hộp đựng răng giả
部分入れ歯 ぶぶんいれば
răng giả một phần
入れ歯安定剤 いればあんていざい
kem dán răng giả (sản phẩm được sử dụng để giúp cố định răng giả và ngăn ngừa chúng bị tuột hoặc di chuyển)
入れ歯洗浄剤 いればせんじょうざい
chất tẩy răng giả
入れ歯洗浄ブラシ いればせんじょうブラシ
bàn chải đánh răng cho răng giả
歯入れ はいれ
lắp răng giả vào vị trí răng đã mất