Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入れ歯ケア
いればケア
chăm sóc răng giả (việc vệ sinh và bảo quản răng giả để đảm bảo chúng được sử dụng lâu dài và hiệu quả)
入れ歯 いれば
răng giả
歯入れ はいれ
lắp răng giả vào vị trí răng đã mất
ケア ケア
sự săn sóc; sự chăm sóc; chăm sóc
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
総入れ歯 そういれば
hàm răng giả
入れ歯ケース いればケース
hộp đựng răng giả
入歯 いれば
bộ răng, hàm răng, hàm răng giả
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
Đăng nhập để xem giải thích