入れ歯安定剤
いればあんていざい
☆ Danh từ
Kem dán răng giả
(sản phẩm được sử dụng để giúp cố định răng giả và ngăn ngừa chúng bị tuột hoặc di chuyển)
入れ歯安定剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入れ歯安定剤
安定剤 あんていざい
Thuốc an thần
入れ歯洗浄剤 いればせんじょうざい
chất tẩy răng giả
入れ歯 いれば
răng giả
歯入れ はいれ
lắp răng giả vào vị trí răng đã mất
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
精神安定剤 せいしんあんていざい
<Mỹ>
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng