入れ歯ケース
いればケース
☆ Danh từ
Hộp đựng răng giả
入れ歯ケース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入れ歯ケース
入れ歯 いれば
răng giả
歯入れ はいれ
lắp răng giả vào vị trí răng đã mất
入れ歯ケア いればケア
chăm sóc răng giả (việc vệ sinh và bảo quản răng giả để đảm bảo chúng được sử dụng lâu dài và hiệu quả)
総入れ歯 そういれば
hàm răng giả
入歯 いれば
bộ răng, hàm răng, hàm răng giả
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.