入れ目
いれめ「NHẬP MỤC」
☆ Danh từ
Mắt nhân tạo

入れ目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入れ目
マス目 マス目
chỗ trống
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
入り目 いりめ はいりめ
những chi phí