Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 入出二門偈
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
偈 げ
một từ ca ngợi giáo lý và đức phật / bồ tát dưới dạng thơ
入門 にゅうもん
nhập môn
門出 かどで しゅと
ngưỡng cửa cuộc đời
出門 しゅつもん でもん
sự ra ngoài, sự đi ra ngoài; cổng ra vào
二王門 におうもん
Cổng vào chùa có đặt tượng 2 vua ở 2 bên.