出門
しゅつもん でもん「XUẤT MÔN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ra ngoài, sự đi ra ngoài; cổng ra vào

Bảng chia động từ của 出門
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出門する/しゅつもんする |
Quá khứ (た) | 出門した |
Phủ định (未然) | 出門しない |
Lịch sự (丁寧) | 出門します |
te (て) | 出門して |
Khả năng (可能) | 出門できる |
Thụ động (受身) | 出門される |
Sai khiến (使役) | 出門させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出門すられる |
Điều kiện (条件) | 出門すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出門しろ |
Ý chí (意向) | 出門しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出門するな |
出門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出門
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
門出 かどで しゅと
ngưỡng cửa cuộc đời
門出茸 かどでたけ
nấm bản rộng, xòe tròn
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
肛門出血 こうもんしゅっけつ
sự chảy máu hậu môn
門外不出 もんがいふしゅつ
không mang ra khỏi cửa được
差し出し人 差し出し人
Người gửi.